Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Qualification

Nghe phát âm

Mục lục

/,kwalifi'keiSn/

Thông dụng

Danh từ

Phẩm chất, năng lực;
Khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên môn

Danh từ

Sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
the qualification of his policy as opportunist is unfair
cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
Phẩm chất, năng lực, sự đủ tư cách, sự đủ khả năng (để đảm nhiệm một chức vụ...)
the qualification for membership
sự đủ tư cách gia nhập (một đoàn thể)
Khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, tiêu chuẩn chuyên môn; văn bằng, học vị, chứng chỉ..
a doctor's qualifications
những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
Sự hạn chế; sự dè dặt
this statement is to be accepted with qualifications
phải dè dặt đối với lời tuyên bố này

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

sự định tính

Kỹ thuật chung

sự xác định

Kinh tế

bằng cấp
qualification date
ngày cấp phát bằng cấp
bằng văn bản thẩm định
đủ tư cách
phẩm chất
sự hạn chế
tiêu chuẩn chuyên môn
trình độ chuyên môn
tư cách
operation qualification
tư cách kinh doanh
qualification certificate
giấy chứng nhận tư cách
qualification record
hồ sơ tư cách chuyên môn
qualification shares
cổ phần quy định tư cách
văn bằng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishment , adequacy , attainment , attribute , capability , capacity , competence , eligibility , endowment , experience , fitness , goods , makings , might , qualifiedness , quality , skill , stuff , suitability , suitableness , what it takes , allowance , caveat , condition , contingency , criterion , essential , exception , exemption , limitation , modification , need , objection , postulate , prerequisite , provision , proviso , requisite , reservation , stipulation , worthiness , specification , term , ability , adaptation , aptitude , competency , credential , diminution , mitigation , preparation , requirement , restriction , talent

Từ trái nghĩa

noun
disqualification , inability , inaptitude , lack

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top