- Từ điển Anh - Việt
Shaky
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃeiki/
Thông dụng
Tính từ
Rung, run (do yếu, ốm đau..)
Không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
- shaky credit
- uy tín lung lay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầy vết nứt
lung lay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all aquiver , aquake , aquiver , ashake , faltering , fluctuant , infirm , insecure , jellylike , jerry-built * , jittery , nervous , not set , precarious , quaking , quivery , rattletrap , rickety , rocky , rootless , shaking , tottering , tottery , tremorous , tremulous , tumbledown , unfirm , unsettled , unsound , unstable , unsteady , unsure , vacillating , wavering , weak , wobbly , yielding , dubious , indecisive , not dependable , not reliable , problematic , questionable , suspect , uncertain , unclear , undependable , unreliable , unsupported , quaky , shivery , tremulant , twittery , flimsy , improbable , inconceivable , incredible , thin , unbelievable , unconceivable , unconvincing , unsubstantial , (colloq.) unsound , doubtful , fragile , jumpy , trembling , unsafe
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shaky bridge
cầu lắc lẻo, -
Shaky business
việc kinh doanh suy sụp, -
Shaky wood
gỗ có nhiều đường nứt, -
Shale
/ ʃeil /, Danh từ: (khoáng chất) đá phiến sét (loại đá mềm dễ vỡ thành những mảnh mỏng,... -
Shale-ash cellular concrete
bê tông tro-đá phiến, bê tông rỗng, -
Shale-oil
/ ´ʃeil¸ɔil /, danh từ, dầu đá phiến (dầu được lấy ra từ đá phiến sét), -
Shale brick
gạch (có) phiến, -
Shale diapir
nếp điapia đá phiến (địa chất), nếp điapia sét, -
Shale dome
còm đá phiến sét (địa chất), -
Shale naphtha
dầu đá phiến, -
Shale oil
hắc ín đá phiến, dầu đá phiến, autun shale oil, dầu đá phiến autun -
Shale tar
nhựa đá phiến, -
Shale wax
sáp đá phiến, -
Shall
/ ʃæl /, Trợ động từ .should: (chỉ các dự đoán tương lai), (chỉ ý chí, sự quyết tâm), (chỉ... -
Shall plating
lớp vỏ ngoài cùng của tàu phần thân và đáy, -
Shalloon
/ ʃə´lu:n /, danh từ, vải salun, vải chéo len, -
Shallop
/ ´ʃæləp /, danh từ, tàu sà lúp, -
Shallot
/ ʃə´lɔt /, Danh từ: (thực vật học) cây hẹ tây (loại hành mọc thành cụm có thân cây nhỏ),... -
Shallow
/ ʃælou /, Tính từ: nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt, Danh từ... -
Shallow-draught
mắc cạn, Tính từ: mắc cạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.