Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Qualyfier

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm một chức vụ)
(ngôn ngữ học) từ hạn định ( tính từ, phó từ...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quand meâme

    phó từ dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ,
  • Quand mªme

    Phó từ: dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ,
  • Quandary

    / ´kwɔndəri /, Danh từ: tình thế khó xử, tình huống lúng túng, tình huống khó khăn (tình trạng...
  • Quango

    / ´kwængou /, Danh từ, số nhiều quangos: tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành chánh...
  • Quant

    / kwɔnt /, Danh từ: sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), Ngoại...
  • Quanta

    Danh từ số nhiều của .quantum: như quantum, Điện tử & viễn thông:...
  • Quanta response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantal response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantative analysis

    phân tích định lượng,
  • Quanternary

    Toán & tin: tứ phân,
  • Quanternion

    Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • Quantic

    / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương,...
  • Quantifiable

    / ´kwɔntifaiəbl /, Tính từ: có thể xác định số lượng, Kinh tế:...
  • Quantification

    / ¸kwɔntifi´keiʃən /, Danh từ: sự xác định số lượng (của cái gì), Toán...
  • Quantification theory

    lý thuyết định lượng,
  • Quantifier

    / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật...
  • Quantify

    / ´kwɔnti¸fai /, Động từ: xác định số lượng, Ngoại động từ ( quantified):...
  • Quantile

    điểm phân vị, upper limiting quantile, điểm phân vị giới hạn trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top