Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quaternary

Nghe phát âm

Mục lục

/kwɔ´tə:nəri/

Thông dụng

Tính từ

Có bốn phần
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư
(hoá học) bậc bốn

Danh từ

Nhóm bốn, bộ bốn, bốn phần
Số bốn
( Quaternary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) bậc bốn, có bốn phần

Hóa học & vật liệu

bốn thành phần
gốc bốn

Toán & tin

tứ phân
quaternary operator
toán tử phân tư
quaternary operator
toán tử tứ phân

Điện lạnh

có bốn thành phần
thứ tư

Kỹ thuật chung

có hóa trị bốn
kỷ Đệ tứ
kỷ thứ tư

Kinh tế

bộ môn thứ tư

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top