Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Queuing problems

Mục lục

Kinh tế

vấn đề chầu chực
vấn đề chầu trực
vấn đề xếp hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Queuing theory

    lý thuyết hàng đợi, lý thuyết sắp hàng, lý thuyết lập hàng chờ,
  • Queuing time

    thời gian chờ đợi, độ chờ, độ trễ, thời gian xếp hàng,
  • Qui vive

    danh từ, on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác,
  • Quibble

    / kwibl /, Danh từ: Ý kiến phản đối, ý kiến chỉ trích (nhất là những chuyện tầm (thường),...
  • Quibbler

    / ´kwiblə /, danh từ, người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay...
  • Quibbling

    / ´kwibliη /, danh từ, sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện, Từ...
  • Quibinary

    ngũ nhị phân, hệ năm-hai,
  • Quiche

    / ki:ʃ /, Danh từ: khoái khẩu,
  • Quick

    / kwik /, Danh từ: thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ...
  • Quick- drying varnish

    sơn mau khô,
  • Quick-acting

    tác động nhanh, tác dụng nhanh, quick acting circuit breaker, thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, quick acting clamp, gá kẹp tác dụng...
  • Quick-acting clamp

    đồ gá tác dụng nhanh, mở cặp nhanh,
  • Quick-acting coupling

    mối nối lắp nhanh,
  • Quick-acting gate

    cửa van thao tác nhanh,
  • Quick-action

    phản ứng nhanh, tác dụng nhanh, quick-action chuck, mâm cặp tác dụng nhanh
  • Quick-action chuck

    mâm cặp tác dụng nhanh,
  • Quick-action shut-off valve

    van đóng nhanh,
  • Quick-action triple valve

    van ba ngả tác dụng nhanh,
  • Quick-action value

    van đóng nhanh, van tác động nhanh,
  • Quick-action valve

    van thao tác nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top