Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quibbling

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwibliη/

Thông dụng

Danh từ
Sự chơi chữ
Sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
captious , casuistic , caviling , elusive , evasive , hairsplitting , prevaricative , sophistic , sophistical , trifling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top