Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quiddity

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwiditi/

Thông dụng

Danh từ

Bản chất, bản thể
Lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quiddle

    giám định, Nội động từ: hao phí thời gian, phê bình; giám định,
  • Quidnunc

    / ´kwid¸nʌηk /, Danh từ: người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách, (từ mỹ,nghĩa...
  • Quids

    ,
  • Quids in

    Thành Ngữ: được lời to, quids in, được lời to
  • Quiesce

    / kwai´es /, Nội động từ: in lặng, (ngôn ngữ học) trở thành câm, Toán...
  • Quiesce communication

    sự truyền thông tĩnh, truyền thông im lặng,
  • Quiesce counter

    máy đếm thời gian chờ,
  • Quiesce protocol

    giao thức tĩnh,
  • Quiesce state

    trạng thái tĩnh, trạng thái nghỉ,
  • Quiescence

    / kwai´esəns /, danh từ, sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động, Từ...
  • Quiescency

    / kwai´esənsi /, như quiescence,
  • Quiescent

    / kwai'esnt /, Tính từ: im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động, Toán...
  • Quiescent chamber

    buồng lặng (không xoáy),
  • Quiescent conditions

    điều kiện không đổi, điều kiện tĩnh tại,
  • Quiescent load

    tải trọng cố định, tải trọng tĩnh,
  • Quiescent point

    điểm yên lặng,
  • Quiescent sea

    biển lặng,
  • Quiescent state

    trạng thái tĩnh, trạng thái nghỉ,
  • Quiescent volcano

    núi lửa yên tĩnh,
  • Quiescent water

    nước lặng, nước tù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top