Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trogiup:Sửa lỗi và thêm nghĩa cho từ

Bất kỳ ai cũng có thể tham gia sửa đổi các trang trên Tra từ Rừng.vn bằng cách bấm Tab "Sửa" trên đầu để sửa đổi trang hoặc liên kết [sửa] để sửa từng đề mục (ngoại trừ các cá nhân bị tước quyền sửa đổi và những trang bị khóa).

Bước 1

  • Khi ấn vào Tab Sửa hoặc liên kết [Sửa] của một trang giải nghĩa từ:

Sua tu 1.jpg

  • Một ô cửa sổ mới được mở ra

Sua tu 2.jpg

Bước 2

  • Sửa đổi dữ liệu hoặc thêm dữ liệu mới mà bạn biết cho từ theo đúng mẫu chuẩn trên Tra từ Rừng.vn
  • Nhập tóm tắt những sửa đổi của bạn vào ô Tóm tắt để cộng đồng dễ dàng hơn trong việc theo dõi những sửa đổi.
  • Sau khi sửa đổi hoặc thêm nội dung mới, ấn nút Xem thử.

Bước 3

  • Sau khi chắc chắn với những sửa đổi của mình, bạn hãy ấn nút Lưu
  • Những sửa đổi hoặc soạn thảo của bạn sẽ được ghi lại và sẽ được đưa vào nội dung giải nghĩa từ hiện tại.

Chú ý: Sự sửa đổi này là nền tảng để người dùng tham gia đóng góp xây dựng nội dung trên Tra từ Rừng.vn, từ đó giúp phát triển và làm phong phú dữ liệu.

Xem thêm các từ khác

  • Trogiup:Hướng dẫn thêm phiên âm

    Bước 1: Bước 2: Bước 3: Bước...
  • Trogiup:Cai dat plugin

    Cài đặt Addons Tra từ cho trình duyệt FireFox :: Giá trị sử dụng:...
  • Bane

    / bein /, Danh từ: nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả;...
  • Analysis

    / ə'næləsis /, Danh từ, số nhiều .analyses: sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích,...
  • Alkali

    Danh từ: (hoá học) chất kiềm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất...
  • Agitation

    / ˌædʒɪˈteɪʃən /, Danh từ: sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động,...
  • Adoption

    / ə´dɔpʃən /, Danh từ: sự nhận làm con nuôi, nghĩa dưỡng, sự theo, sự làm theo (phương pháp...),...
  • Adjustment

    / ə'dʤʌstmənt /, Danh từ: sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải,...
  • Adjudication

    Danh từ: sự xét xử, sự phân xử, Nghĩa chuyên ngành: sự hòa giải,...
  • Acidic

    / 'æsidik /, Tính từ: có tính chất axit, có tính axit, thuộc axit, chua, axit, Nguồn...
  • Accommodate

    / ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn...
  • Accommodation

    / ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết...
  • Accountability

    / ə,kauntə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm giải trình, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Accredit

    / ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được...
  • Accrual

    / ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,...
  • Angle

    / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top