Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sự đặt câu

n

さくぶん - [作文]

Xem thêm các từ khác

  • Sự đặt hàng thêm

    ついかちゅうもん - [追加注文],
  • Subversive art

    hình thức nghệ thuật mang tính nổi loạn, lật đổ những quan niệm trước đó,
  • Response motion

    chuyển động đáp ứng,
  • Uncomplicated loan

    khoản vay không bị phức tạp hóa [áp dụng cho khoản vay không thế chấp ( unsecured ) hoặc vay ngắn hạn],
  • Trogiup:Hướng dẫn thêm phiên âm

    Bước 1: Bước 2: Bước 3: Bước...
  • Trogiup:Cai dat plugin

    Cài đặt Addons Tra từ cho trình duyệt FireFox :: Giá trị sử dụng:...
  • Bane

    / bein /, Danh từ: nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả;...
  • Analysis

    / ə'næləsis /, Danh từ, số nhiều .analyses: sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích,...
  • Alkali

    Danh từ: (hoá học) chất kiềm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất...
  • Agitation

    / ˌædʒɪˈteɪʃən /, Danh từ: sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động,...
  • Adoption

    / ə´dɔpʃən /, Danh từ: sự nhận làm con nuôi, nghĩa dưỡng, sự theo, sự làm theo (phương pháp...),...
  • Adjustment

    / ə'dʤʌstmənt /, Danh từ: sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải,...
  • Adjudication

    Danh từ: sự xét xử, sự phân xử, Nghĩa chuyên ngành: sự hòa giải,...
  • Acidic

    / 'æsidik /, Tính từ: có tính chất axit, có tính axit, thuộc axit, chua, axit, Nguồn...
  • Accommodate

    / ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top