Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rabbet joint

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

mộng, ngàm

Xây dựng

mối ghép so le
sự nối mặt bích

Kỹ thuật chung

ngàm
mộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rabbet ledge

    cánh lật, nắp lật,
  • Rabbet plane

    cái bào soi, cái bào xoi (rãnh hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp, side rabbet plane, bào xoi rãnh hẹp cạnh
  • Rabbet planel

    bào xoi rãnh (hẹp),
  • Rabbeted joint

    mối nối bằng đường soi,
  • Rabbeting

    sự ghép mộng xoi, sự gấp (mép), sự làm ván cừ, sự gập, sự xoi rãnh,
  • Rabbeting machine

    máy gập,
  • Rabbetting

    / 'ræbitiɳ /, cài răng lược (xương gãy),
  • Rabbi

    / 'ræbai /, Danh từ, số nhiều rabbis: giáo sĩ do thái, người giảng dạy luật pháp do thái,
  • Rabbia

    bệnh dại,
  • Rabbin

    / 'ræbin /, như rabbi,
  • Rabbinate

    / ræbineit /, Danh từ: chức giáo sĩ pháp sư ( do thái); nhiệm kỳ pháp sư ( do thái),
  • Rabbinic

    / 'ræbinik /, tính từ, thuộc rabbin, danh từ, ngôn ngữ rabbin,
  • Rabbinicall

    / ræbinikl /, Tính từ: thuộc rabbin, Danh từ: ngôn ngữ rabbin,
  • Rabbinism

    / 'ræbənizəm /, Danh từ: lời dạy và truyền thống rabbin,
  • Rabbinist

    / 'ræbənist /, Danh từ: người theo đạo do thái,
  • Rabbit

    / 'ræbit /, Danh từ: con thỏ, lông thỏ; thịt thỏ, người nhút nhát, người nhát như thỏ, (thông...
  • Rabbit-breeding farm

    trại (nuôi) thỏ,
  • Rabbit-fever

    / 'ræbinfə /, Danh từ: (y học) bệnh tularê,
  • Rabbit-hole

    Danh từ: hang thỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top