Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rabbi

Nghe phát âm

Mục lục

/'ræbai/

Thông dụng

Cách viết khác rabbin

Danh từ, số nhiều rabbis

Giáo sĩ Do thái, người giảng dạy luật pháp Do thái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clergyman , master , priest , rabbin , talmudist , teacher

Xem thêm các từ khác

  • Rabbia

    bệnh dại,
  • Rabbin

    / 'ræbin /, như rabbi,
  • Rabbinate

    / ræbineit /, Danh từ: chức giáo sĩ pháp sư ( do thái); nhiệm kỳ pháp sư ( do thái),
  • Rabbinic

    / 'ræbinik /, tính từ, thuộc rabbin, danh từ, ngôn ngữ rabbin,
  • Rabbinicall

    / ræbinikl /, Tính từ: thuộc rabbin, Danh từ: ngôn ngữ rabbin,
  • Rabbinism

    / 'ræbənizəm /, Danh từ: lời dạy và truyền thống rabbin,
  • Rabbinist

    / 'ræbənist /, Danh từ: người theo đạo do thái,
  • Rabbit

    / 'ræbit /, Danh từ: con thỏ, lông thỏ; thịt thỏ, người nhút nhát, người nhát như thỏ, (thông...
  • Rabbit-breeding farm

    trại (nuôi) thỏ,
  • Rabbit-fever

    / 'ræbinfə /, Danh từ: (y học) bệnh tularê,
  • Rabbit-hole

    Danh từ: hang thỏ,
  • Rabbit-hutch

    Danh từ: chuồng thỏ,
  • Rabbit-warren

    Danh từ: vùng có nhiều thỏ rừng, toà nhà có nhiều lối đi hẹp quanh co, khu phố có nhiều lối...
  • Rabbit breeding

    nghề nuôi thỏ,
  • Rabbit fever

    bệnh tularemia,
  • Rabbit hutch

    nhà nuôi thỏ,
  • Rabbit meat

    thịt thỏ,
  • Rabbit punch

    danh từ, (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền anh),
  • Rabbit warren

    nhà nuôi thỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top