- Từ điển Anh - Việt
Clergyman
Nghe phát âmMục lục |
/´klə:dʒimən/
Thông dụng
Cách viết khác cleric
Danh từ
Giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
Clergyman's week
Đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abbey , archbishop , bible thumper , bishop , blackcoat , cardinal , cassock , chaplain , churchman , cleric , clerk , curate , dean , devil dodger , divine , ecclesiast , ecclesiastic , evangelist , father , harp polisher , missionary , monsignor , padre , parson , pastor , pontiff , preacher , predicant , priest , primate , pulpitarian , pulpiteer , rabbi , rector , reverend , sermonizer , shepherd , sky pilot , sky scout , the rev , turn-around collar , vicar , churchwoman , clergywoman , clerical , minister
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Clergyman's week
Thành Ngữ:, clergyman's week, đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau) -
Clergywoman
/ ´klə:dgi¸wumən /, danh từ, vợ mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman ,... -
Cleric
/ ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine... -
Clerical
/ 'klerikən /, Tính từ: (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng, (thuộc) tăng lữ, Danh... -
Clerical costs
phí tổn văn phòng, -
Clerical error
sai sót do người ghi, sai sót về ghi chép (sổ sách kế toán), sai sót (khi) ghi chép, -
Clerical job
công việc văn phòng, -
Clerical machine
máy để bàn, máy để bàn (giấy), máy đếm, máy kế toán, máy tính để bàn, -
Clerical office
văn phòng, -
Clerical operations
công việc văn phòng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemInsects
166 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"