Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Racing

Mục lục

/´reisiη/

Thông dụng

Danh từ
Cuộc đua
a racing man
một tay đua
a racing car
xe đua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Racing body

    thân xe đua,
  • Racing car

    ôtô đua, xe đua,
  • Racing course

    đường đua,
  • Racing fuel

    nhiên liệu xe đua,
  • Racing track

    đường đua xe đạp,
  • Racing yacht

    thuyền buồm đua,
  • Racism

    / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry ,...
  • Racist

    / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant...
  • Rack

    / ræk /, Danh từ: những đám mây trôi giạt, sự phá hủy, ngực, vú(từ lóng), Nội...
  • Rack- and- pinion

    cơ cấu (truyền động) thanh răng,
  • Rack-and-cog railway

    đường sắt có răng,
  • Rack-and-gear jack

    kích thanh răng, kích thanh răng,
  • Rack-and-pinion

    cấu thanh răng, cơ cấu truyền động thanh răng, thanh răng, rack and pinion drive, điều khiển bằng bánh khía thanh răng, rack and...
  • Rack-and-pinion drive

    truyền động thanh răng bánh răng,
  • Rack-and-pinion gear

    bộ truyền thanh răng bánh răng, sự chuyền động (bằng) thanh răng,
  • Rack-and-pinion jack

    kích kiểu thanh có răng, kích thanh răng, kích nâng,
  • Rack-cutting machine

    máy cắt răng bằng dao thanh răng, máy cắt thanh răng,
  • Rack-mount

    được lắp khung, được lắp trên giá,
  • Rack-operated jack

    kích thanh răng,
  • Rack-rail

    Danh từ: tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top