Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rait

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác ret

Như ret

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Raiway gauge

    khổ đường sắt,
  • Raj

    / ra:dʒ /, Danh từ: ( the raj, the raj, the british raj) sự cai trị của anh ở ấn độ; thời kỳ cai...
  • Raja

    / ´ra:dʒə /, như rajah,
  • Rajah

    / ´ra:dʒə /, danh từ, vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở ấn độ),
  • Rake

    / reik /, Danh từ: kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng...
  • Rake-off

    / ´reik¸ɔf /, Danh từ: (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi (không lương thiện, bất hợp...
  • Rake (angle)

    góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không
  • Rake aft

    độ nghiêng ở phía lái,
  • Rake and fodder

    cái cào trở cỏ,
  • Rake angle

    góc trước chính của dao, góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không
  • Rake classifier

    máy phân tách cốt liệu thô và cốt liệu mịn,
  • Rake conveyer

    băng tải gạt,
  • Rake conveyor

    băng tải gạt, băng cào,
  • Rake dozer

    máy ủi kiểu cào,
  • Rake forward

    độ nghiêng ở phía mũi tàu,
  • Rake like dune

    cồn dạng cào,
  • Rake mixer

    máy trộn răng bừa,
  • Rake of stem

    sự nghiêng của sống mũi (tàu),
  • Rake over old ashes

    Thành Ngữ:, rake over old ashes, như rake
  • Rake scraper

    gấu cào theo sườn dốc, máy cào, máy cạp kiểu cào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top