Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rationalized m.k.s. system

Điện

hệ thống m.k.s hợp lý hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rationalized units

    đơn vị đã hợp lý hóa,
  • Rationalizing factor

    nhân tử quan hệ, nhân tử hữu tỷ hóa,
  • Rationals

    Danh từ số nhiều: quần đàn bà bó ở đầu gối,
  • Rationalty

    Toán & tin: tính hữu tỷ,
  • Rationing

    / 'ræ∫niŋ /, sự phân phối, chế độ phân phối, chế độ phân phối theo định mức, chia khẩu phần, định lượng theo kế...
  • Rationing effect

    hiệu quả phân phối,
  • Rationing of exchange

    sự bán cung cấp ngoại hối,
  • Ratios

    ,
  • Ratite

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) loại chim chạy, Danh từ: (động...
  • Ratlin

    / ´rætlin /, (hàng hải) thang dây, ' r“tli–, danh từ, (thường) số nhiều
  • Ratline

    / ´rætlin /,
  • Ratling

    / ´rætliη /,
  • Rato engine

    động cơ tên lửa tăng tốc khi cất cánh,
  • Ratoon

    / ræ´tu:n /, Nội động từ: mọc chồi (mía sau khi đốn),
  • Rats

    ,
  • Ratsbane

    / ´ræts¸bein /, Danh từ: bả chuột; thuốc diệt chuột,
  • Ratsnake

    Danh từ: rắn săn chuột,
  • Rattan

    / rə´tæn /, Danh từ: (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song, Kỹ...
  • Ratteen

    / ræ´ti:n /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top