Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raw ore

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

quặng chưa luyện

Kỹ thuật chung

quặng thô

Xem thêm các từ khác

  • Raw pack

    đồ hộp thịt hoặc cá tươi,
  • Raw paper

    giấy nền, rác thô, rác chưa phân loại, rác chưa xử lý,
  • Raw peat

    than bùn nguyên liệu,
  • Raw petroleum

    dầu thô,
  • Raw produce

    nguyên liệu,
  • Raw product

    nguyên liệu, vật liệu làm nguyên liệu,
  • Raw refuse

    cao su thô,
  • Raw rice

    gạo lức, gạo thô,
  • Raw rice cleaning riddle

    sàng làm sạch gạo lức,
  • Raw rubber

    cao su nguyên chất, cao su thô, nước thải chưa xử lý, nước thải nguyên trạng,
  • Raw salt

    muối nguyên khai,
  • Raw sewage

    bùn cặn chưa xử lý, nước cống chưa xử lý, nước thải chưa xử lý, rác thải thô, nước thải chưa xử lý,
  • Raw silk

    tơ sống,
  • Raw sludge

    băng chưa xử lý, băng thô, nước rác thô,
  • Raw soil

    đất trạng nguyên,
  • Raw steel

    thép chưa luyện, thép thô (chưa tinh luyện),
  • Raw stock

    nguyên liệu thô,
  • Raw storage pile

    đống nguyên liệu,
  • Raw stuff

    vật liệu ban đầu, nguyên liệu,
  • Raw sugar

    đường chưa tinh chế, đường thô, beet raw sugar, đường thô củ cải, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top