Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raw steel

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

thép chưa luyện

Cơ - Điện tử

Thép thô (chưa tinh luyện)

Xem thêm các từ khác

  • Raw stock

    nguyên liệu thô,
  • Raw storage pile

    đống nguyên liệu,
  • Raw stuff

    vật liệu ban đầu, nguyên liệu,
  • Raw sugar

    đường chưa tinh chế, đường thô, beet raw sugar, đường thô củ cải, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • Raw sugar elevator

    gầu tải đường thô,
  • Raw sugar solution

    dung dịch đường khô,
  • Raw tallow department

    phòng chọn nguyên liệu béo,
  • Raw tape

    nước lã, nước chưa đun nấu,
  • Raw water

    nước chưa xử lý, nước cứng, nước nguyên khai, nước thiên nhiên, nước thô, nước nguyên sinh, raw water ice, nước đá từ...
  • Raw water-white

    dầu nhẹ trắng như nước,
  • Raw water ice

    nước đá thô, nước đá từ nước thô,
  • Raw water ice generator

    máy (làm) đá từ nước thô,
  • Raw water ice maker

    máy (làm) đá từ nước thô,
  • Raw water pump

    bơm nước chưa lọc, bơm nước chưa lọc,
  • Raw worker

    thợ mới vào nghề,
  • Rawhide

    / ´rɔ:¸haid /, Tính từ: bằng da sống, Hóa học & vật liệu: da...
  • Rawhide faced hammer

    búa đầu đàn hồi (đầu có bọc da), búa đầu mềm,
  • Rawish

    / ´rɔ:iʃ /, tính từ, giống như còn thô, giống như chưa chế biến,
  • Rawlplug

    Danh từ: cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh),
  • Rawly

    Phó từ: thô; mộc, non nớt; không có kinh nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top