Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raw rubber

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

cao su nguyên chất

Kỹ thuật chung

cao su thô
nước thải chưa xử lý
nước thải nguyên trạng

Xem thêm các từ khác

  • Raw salt

    muối nguyên khai,
  • Raw sewage

    bùn cặn chưa xử lý, nước cống chưa xử lý, nước thải chưa xử lý, rác thải thô, nước thải chưa xử lý,
  • Raw silk

    tơ sống,
  • Raw sludge

    băng chưa xử lý, băng thô, nước rác thô,
  • Raw soil

    đất trạng nguyên,
  • Raw steel

    thép chưa luyện, thép thô (chưa tinh luyện),
  • Raw stock

    nguyên liệu thô,
  • Raw storage pile

    đống nguyên liệu,
  • Raw stuff

    vật liệu ban đầu, nguyên liệu,
  • Raw sugar

    đường chưa tinh chế, đường thô, beet raw sugar, đường thô củ cải, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • Raw sugar elevator

    gầu tải đường thô,
  • Raw sugar solution

    dung dịch đường khô,
  • Raw tallow department

    phòng chọn nguyên liệu béo,
  • Raw tape

    nước lã, nước chưa đun nấu,
  • Raw water

    nước chưa xử lý, nước cứng, nước nguyên khai, nước thiên nhiên, nước thô, nước nguyên sinh, raw water ice, nước đá từ...
  • Raw water-white

    dầu nhẹ trắng như nước,
  • Raw water ice

    nước đá thô, nước đá từ nước thô,
  • Raw water ice generator

    máy (làm) đá từ nước thô,
  • Raw water ice maker

    máy (làm) đá từ nước thô,
  • Raw water pump

    bơm nước chưa lọc, bơm nước chưa lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top