Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raw water-white

Hóa học & vật liệu

dầu nhẹ trắng như nước

Xem thêm các từ khác

  • Raw water ice

    nước đá thô, nước đá từ nước thô,
  • Raw water ice generator

    máy (làm) đá từ nước thô,
  • Raw water ice maker

    máy (làm) đá từ nước thô,
  • Raw water pump

    bơm nước chưa lọc, bơm nước chưa lọc,
  • Raw worker

    thợ mới vào nghề,
  • Rawhide

    / ´rɔ:¸haid /, Tính từ: bằng da sống, Hóa học & vật liệu: da...
  • Rawhide faced hammer

    búa đầu đàn hồi (đầu có bọc da), búa đầu mềm,
  • Rawish

    / ´rɔ:iʃ /, tính từ, giống như còn thô, giống như chưa chế biến,
  • Rawlplug

    Danh từ: cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh),
  • Rawly

    Phó từ: thô; mộc, non nớt; không có kinh nghiệm,
  • Rawness

    / ´rɔ:nis /, danh từ, trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...), sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy...
  • Rawplug

    chốt vuông có vít nhỏ,
  • Ray

    / rei /, Danh từ: (động vật học) cá đuối, Danh từ: tia ( (nghĩa đen)...
  • Ray-energy

    năng lượng từ xa,
  • Ray-proof

    Tính từ: chịu phóng xạ,
  • Ray-tracing

    sự theo dấu tia,
  • Ray-tracing method

    phương pháp chụp quỹ đạo, phương pháp chụp đường đi,
  • Ray acoustics

    âm hình học, âm học tia,
  • Ray center

    tâm vị tự,
  • Ray coordinates

    tọa độ tia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top