Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Razzle-dazzle

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræzl´dæzl/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
Sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
to go on the razzle-dazzle
chè chén linh đinh
Vòng đua ngựa gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top