Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ready-made

Nghe phát âm

Mục lục

/´redi¸meid/

Thông dụng

Cách viết khác ready-for-service

'redit”'we”
tính từ
Làm sẵn; may sẵn (quần áo)
ready-made clothes
quần áo may sẵn
ready-made shop
hiệu quần áo may sẵn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bê tông trộn sẵn
có sẵn
làm sẵn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top