- Từ điển Anh - Việt
Clothes
Nghe phát âmMục lục |
/klouðz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Quần áo
Quần áo bẩn (để đem giặt)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quần áo
ô tô : vỏ ngoài
Các từ tiếp theo
-
Clothes-bag
Danh từ: túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt), -
Clothes-basket
/ ´klouðz¸ba:skit /, -
Clothes-brush
/ ´klouðz¸brʌʃ /, danh từ, bàn chải quần áo, -
Clothes-horse
/ ´klouðz¸hɔ:s /, danh từ, giá phơi quần áo, -
Clothes-line
Danh từ: dây phơi quần áo, -
Clothes-man
Danh từ: người bán quần áo cũ ( (thường) old clothes-man), -
Clothes-moth
Danh từ: con nhậy cắn quần áo, -
Clothes-pin
Danh từ: cái kẹp phơi quần áo, -
Clothes-press
/ ´klouðz¸pres /, danh từ, tủ com mốt (đựng quần áo),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Universe
154 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"