Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reave

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:v/

Thông dụng

Ngoại động từ .reft

reft
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
Cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật
trees reft of leaves
những cây trụi hết lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reawaken

    / ¸ri:ə´weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại, lại thức...
  • Rebake

    Ngoại động từ: nướng lại (bánh...), nung lại (gạch, ngói...), nung lại (gạch, ngói..), nướng...
  • Rebalance

    làm cân bằng lại, tái cân bằng,
  • Rebalancing

    sự cân bằng lại,
  • Reballasting

    sự rải ba lát lại, Danh từ: sự rãi balat lại,
  • Reballasting of the track

    thay đá ba-lát,
  • Rebaptism

    Danh từ: (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại, sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại,...
  • Rebaptize

    / ¸ri:bæp´taiz /, ngoại động từ, (tôn giáo) rửa tội lại, Đặt tên lại,
  • Rebar

    thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • Rebar Grade

    cấp cốt thép,
  • Rebar grade

    cấp cốt thép,
  • Rebar locator

    máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép,
  • Rebar mat

    lưỡi cốt thép chéo nhau,
  • Rebar spacing

    khoảng cách giữa cốt thép,
  • Rebar tie encased in concrete

    thanh kéo (vòm) bọc bê tông,
  • Rebarbarise

    Ngoại động từ: làm trở thành dã man (một (dân tộc)), làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại...
  • Rebarbative

    / ri´ba:bətiv /, Tính từ: ghê tởm,
  • Rebase

    đệm, (rhm) đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top