Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reawaken

Mục lục

/¸ri:ə´weikən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại
Lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại
Gợi lại
to reawaken someone's love
gợi lại tình yêu của ai

Nội động từ

Thức dậy lại; tỉnh giấc lại
Thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rebake

    Ngoại động từ: nướng lại (bánh...), nung lại (gạch, ngói...), nung lại (gạch, ngói..), nướng...
  • Rebalance

    làm cân bằng lại, tái cân bằng,
  • Rebalancing

    sự cân bằng lại,
  • Reballasting

    sự rải ba lát lại, Danh từ: sự rãi balat lại,
  • Reballasting of the track

    thay đá ba-lát,
  • Rebaptism

    Danh từ: (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại, sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại,...
  • Rebaptize

    / ¸ri:bæp´taiz /, ngoại động từ, (tôn giáo) rửa tội lại, Đặt tên lại,
  • Rebar

    thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • Rebar Grade

    cấp cốt thép,
  • Rebar grade

    cấp cốt thép,
  • Rebar locator

    máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép,
  • Rebar mat

    lưỡi cốt thép chéo nhau,
  • Rebar spacing

    khoảng cách giữa cốt thép,
  • Rebar tie encased in concrete

    thanh kéo (vòm) bọc bê tông,
  • Rebarbarise

    Ngoại động từ: làm trở thành dã man (một (dân tộc)), làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại...
  • Rebarbative

    / ri´ba:bətiv /, Tính từ: ghê tởm,
  • Rebase

    đệm, (rhm) đệm,
  • Rebate

    / ´ri:beit /, Danh từ: việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top