Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rebound in price

Kinh tế

sự lên giá lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rebound number

    số bật nảy trên súng thử bê tông,
  • Rebound of pile

    bật lên (trong quá trình đóng), độ chồi của cọc, sự cọc nảy lên, độ chối của cọc,
  • Rebound pendulum machine

    máy đập kiểu con lắc,
  • Rebound relapse

    tái phát dội lại,
  • Rebound stress

    ứng suất khôi phục đàn hồi,
  • Rebound tenderness

    nhạy cảm đau khi thôi ấn,
  • Rebound valve

    van ngược,
  • Rebrand

    tạo ra, sáng tạo ra một cái tên mới, thuật ngữ mới, dấu hiệu hay thiết kế mới hoặc kết hợp chúng trong một nhãn hiệu...
  • Rebreather

    bình thở, máy thở,
  • Rebroadcast

    / ri:´broudka:st /, Danh từ: sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại...
  • Rebroadcast transmitter

    máy phát lại,
  • Rebroadcasting

    Danh từ: sự tiếp phát; sự phát thanh lại, sự phát lại,
  • Rebroadcasting chain

    chuỗi phát thanh lại,
  • Rebrushing

    sự rà sạch, sự dọn lại,
  • Rebuff

    / ri´bʌf /, Ngoại động từ: từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, (quân sự) đẩy lui (một...
  • Rebuild

    / ri:´bild /, Ngoại động từ .rebuilt: hình thái từ: Cơ...
  • Rebuilding

    Danh từ: sự xây dựng lại, sự làm lại, sự tái thiết, sự khôi phục, sự xây dựng lại,
  • Rebuilt engine

    phục hồi động cơ,
  • Rebuilt parts

    phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại), bộ phận tân trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top