Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Rebuild

    / ri:´bild /, Ngoại động từ .rebuilt: hình thái từ: Cơ...
  • Rebuilding

    Danh từ: sự xây dựng lại, sự làm lại, sự tái thiết, sự khôi phục, sự xây dựng lại,
  • Rebuilt engine

    phục hồi động cơ,
  • Rebuilt parts

    phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại), bộ phận tân trang,
  • Rebuke

    / ri´bju:k /, Danh từ: sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại...
  • Rebuker

    Danh từ: người khiển trách, người quở mắng,
  • Rebukingly

    Phó từ: với giọng khiển trách, với giọng quở trách,
  • Reburdening

    sự phối liệu lại, sự trộn lại phối liệu,
  • Reburial

    / ri:´beriəl /, danh từ, sự cải táng,
  • Reburning

    sự nung lại,
  • Rebury

    Ngoại động từ: cải táng,
  • Rebus

    / ´ri:bəs /, Danh từ: câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ,
  • Rebus sic situation

    chỉ cần tình hình như cũ, chỉ cần tình thế không đổi,
  • Rebush

    lồng bạc lại, lót bạc lại,
  • Rebut

    / ri´bʌt /, Ngoại động từ: bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học...
  • Rebutment

    / ri´bʌtmənt /,
  • Rebuttable

    có thể bị bác bỏ,
  • Rebuttal

    / ri´bʌtl /, Danh từ: sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học...
  • Rebutter

    / ri´bʌtə /, Danh từ: lời phản kháng của bị cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top