Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rebrand


tạo ra, sáng tạo ra một cái tên mới, thuật ngữ mới, dấu hiệu hay thiết kế mới hoặc kết hợp chúng trong một nhãn hiệu cho sản phẩm để cạnh tranh trên thị trường

Xem thêm các từ khác

  • Rebreather

    bình thở, máy thở,
  • Rebroadcast

    / ri:´broudka:st /, Danh từ: sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại...
  • Rebroadcast transmitter

    máy phát lại,
  • Rebroadcasting

    Danh từ: sự tiếp phát; sự phát thanh lại, sự phát lại,
  • Rebroadcasting chain

    chuỗi phát thanh lại,
  • Rebrushing

    sự rà sạch, sự dọn lại,
  • Rebuff

    / ri´bʌf /, Ngoại động từ: từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, (quân sự) đẩy lui (một...
  • Rebuild

    / ri:´bild /, Ngoại động từ .rebuilt: hình thái từ: Cơ...
  • Rebuilding

    Danh từ: sự xây dựng lại, sự làm lại, sự tái thiết, sự khôi phục, sự xây dựng lại,
  • Rebuilt engine

    phục hồi động cơ,
  • Rebuilt parts

    phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại), bộ phận tân trang,
  • Rebuke

    / ri´bju:k /, Danh từ: sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại...
  • Rebuker

    Danh từ: người khiển trách, người quở mắng,
  • Rebukingly

    Phó từ: với giọng khiển trách, với giọng quở trách,
  • Reburdening

    sự phối liệu lại, sự trộn lại phối liệu,
  • Reburial

    / ri:´beriəl /, danh từ, sự cải táng,
  • Reburning

    sự nung lại,
  • Rebury

    Ngoại động từ: cải táng,
  • Rebus

    / ´ri:bəs /, Danh từ: câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top