Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recalescent

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Cháy sáng lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recalescent point

    ddiểm sáng lại,
  • Recalibrate

    / ri:´kæli¸breit /, Kỹ thuật chung: hiệu chuẩn lại,
  • Recalibration

    Danh từ: sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại, sự định cỡ lại, sự lấy mẫu lại, sự chia...
  • Recalibration range

    khoảng chia độ lại, khoảng hiệu chuẩn lại,
  • Recalking

    sự khảm lại, bịt lại, hàn lại (tàu thuyền), Danh từ: sự xảm lai,
  • Recall

    / ri´kɔ:l /, Danh từ: sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...),...
  • Recall Dial Tone (RDT)

    âm quay số gọi lại,
  • Recall again please

    chủ động thu hồi (sản phẩm có vấn đề), xin gọi lại lần nữa,
  • Recall an order

    thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng, huỷ bỏ đơn đặt hàng,
  • Recall an order (to..)

    xin gọi lại lần nữa,
  • Recall signal

    tín hiệu gọi lại,
  • Recall test

    thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng, trắc nghiệm hồi ức quảng cáo,
  • Recallable

    Tính từ: có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi...
  • Recant

    / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ...
  • Recantation

    / ¸ri:kæn´teiʃən /, danh từ, sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...), Từ...
  • Recap

    / ri:´kæp /, Ngoại động từ: (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo...
  • Recapitalisation

    sự tái điều chỉnh vốn,
  • Recapitalization

    / ri:¸kæpitəlai´zeiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh tư bản, sự thay đổi cấu trúc tài chính,...
  • Recapitalize

    điều chỉnh vốn, thay đổi cấu trúc tài chính (của một công ty),
  • Recapitalize a company

    thay đổi kết cấu tài chánh của một công ty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top