Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reciprocity

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự nhân nhượng lẫn nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
Sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
reciprocity in trade (between countries)
sự dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch (giữa hai nước)
(toán học) tính đảo nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

tính tương hỗ, tính thuận nghịch

Điện lạnh

tính tương hoán

Kỹ thuật chung

tính thuận nghịch
reciprocity calibration
tính thuận nghịch chuẩn

Kinh tế

sự ưu đãi lẫn nhau
chủ nghĩa hỗ huệ
ghi một khoản giống y (trên sổ kế toán)
sự có đi có lại
sự tương nhượng
tính có qua có lại
tính hỗ huệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top