Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Records

/´rikɔ:dz/

Kinh tế

tài liệu hồ sơ, công văn, giấy tờ lưu trữ

Xem thêm các từ khác

  • Records booth

    buồng nghe (băng) ghi âm,
  • Records of

    lưu hồ sơ về các chi phí,
  • Recordsman

    / ´rekɔ:dzmən /, danh từ, người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục,
  • Recork

    Ngoại động từ: Đóng nút lại (chai),
  • Recount

    / ri´kaunt /, Ngoại động từ: thuật kỹ lại, kể lại chi tiết, Xây dựng:...
  • Recount (re-count)

    đếm lại, sự tính lại, thuật kỹ lại, tính lại, tính toán lại,
  • Recoup

    / ri´ku:p /, Ngoại động từ: thu lại được; bù lại, bồi thường; tự bù đắp, (pháp lý) trừ...
  • Recoup losses

    bồi thường tổn thất,
  • Recoup losses (to...)

    bồi thường tổn thất,
  • Recoupment

    / ri´ku:pmənt /, Danh từ: sự đền bù, sự bồi thường, Kinh tế: quyền...
  • Recourse

    / ri´kɔ:s /, Danh từ: sự cầu viện, sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào (sự giúp...
  • Recourse against third parties

    quyền truy đòi (các) đệ tam nhân,
  • Recourse agreement

    hợp đồng nhận trả lại, thỏa ước (quyền) truy đòi,
  • Recourse to a remote party

    sự truy đòi thất thường, sự truy sách thất thường,
  • Recourse to the capital market

    sự cần đến, nhờ đến thị trường vốn,
  • Recover

    / 'ri:'kʌvə /, Ngoại động từ: lấy lại, giành lại, tìm lại được, Được, bù lại, đòi, thu...
  • Recover debts

    đòi lại các khoản nợ còn thiếu,
  • Recover debts (to..)

    đòi lại các khoản nợ còn thiếu,
  • Recoverable

    / ri´kʌvərəbl /, Tính từ: có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù...
  • Recoverable (an)

    có thể phục hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top