Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recoup

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´ku:p/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thu lại được; bù lại, bồi thường; tự bù đắp
to recoup someone (for) his losses
bồi thường thiệt hại cho ai
(pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
to recoup oneself
được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất

Chuyên ngành

Kinh tế

bồi thường
recoup losses
bồi thường tổn thất
recoup losses (to...)
bồi thường tổn thất
trừ bớt
trừ bớt (một phần số tiền phải trả)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
compensate , get back , get out from under , get well , make good , make redress for , make well , redeem , refund , regain , reimburse , remunerate , repay , repossess , requite , retrieve , satisfy , win back
noun
repossession , retrieval

Từ trái nghĩa

verb
downslide , lose , worsen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top