Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recovery of petrol

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

sự thu hồi gazonlin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recovery of price

    phục hồi giá cả,
  • Recovery of the performance

    sự thi hành hợp đồng, sự thi hành lại hợp đồng,
  • Recovery oil

    dầu tái sinh, dầu thu hồi,
  • Recovery package

    tập hợp thu hồi, kiện hàng cấp cứu (tàu vũ trụ),
  • Recovery peg

    chốt thu hồi,
  • Recovery period

    thời gian khấu hao,
  • Recovery plan

    kế hoạch phục hồi (kinh tế),
  • Recovery plant

    thiết bị tái chế, thiết bị thu hồi, gas vapor recovery plant, thiết bị thu hồi khí đốt, gas vapor recovery plant, thiết bị thu...
  • Recovery point

    điểm phục hồi,
  • Recovery procedure

    phương pháp hồi phục, thủ tục hồi phục, thủ tục khôi phục,
  • Recovery proofer

    hộp thử nghiệm trung gian,
  • Recovery rate

    tốc độ phục hồi, tốc độ tái sinh,
  • Recovery ratio

    hệ số thu hồi, suất hồi phục, tỉ số hồi phục,
  • Recovery room

    Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, phòng an dưỡng, phòng hồi sức (sau khi mổ), phòng hồi...
  • Recovery routine

    đoạn chương trình hồi phục, thủ tục hồi phục, thủ tục khôi phục,
  • Recovery stock

    cổ phần có khả năng lên giá lại, cổ phiếu hồi phục,
  • Recovery system

    hệ thu hồi dầu, hệ thống hồi phục, hệ thống tái sinh,
  • Recovery time

    thời gian khôi phục, thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc),
  • Recovery time (compendor)

    thời gian khôi phục (của bộ nén ép-nới rộng), thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng),
  • Recovery value

    giá trị thu hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top