Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recovery plant

Mục lục

Cơ khí & công trình

thiết bị tái chế

Kỹ thuật chung

thiết bị thu hồi
gas vapor recovery plant
thiết bị thu hồi khí đốt
gas vapor recovery plant
thiết bị thu hồi thu xăng
gasoline recovery plant
thiết bị thu hồi xăng
gasoline vapor recovery plant
thiết bị thu hồi hơi xăng
gasoline vapor recovery plant
thiết bị thu hồi khí đốt
petrol vapour recovery plant
thiết bị thu hồi hơi xăng
petrol vapour recovery plant
thiết bị thu hồi khí đốt
solvent recovery plant
thiết bị thu hồi dung môi

Xem thêm các từ khác

  • Recovery point

    điểm phục hồi,
  • Recovery procedure

    phương pháp hồi phục, thủ tục hồi phục, thủ tục khôi phục,
  • Recovery proofer

    hộp thử nghiệm trung gian,
  • Recovery rate

    tốc độ phục hồi, tốc độ tái sinh,
  • Recovery ratio

    hệ số thu hồi, suất hồi phục, tỉ số hồi phục,
  • Recovery room

    Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, phòng an dưỡng, phòng hồi sức (sau khi mổ), phòng hồi...
  • Recovery routine

    đoạn chương trình hồi phục, thủ tục hồi phục, thủ tục khôi phục,
  • Recovery stock

    cổ phần có khả năng lên giá lại, cổ phiếu hồi phục,
  • Recovery system

    hệ thu hồi dầu, hệ thống hồi phục, hệ thống tái sinh,
  • Recovery time

    thời gian khôi phục, thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc),
  • Recovery time (compendor)

    thời gian khôi phục (của bộ nén ép-nới rộng), thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng),
  • Recovery value

    giá trị thu hồi,
  • Recovery voltage

    điện áp phục hồi, điện áp hồi phục, transient recovery voltage, điện áp phục hồi chuyển tiếp
  • Recovery volume

    khối hồi phục,
  • Recovery waste materials

    phế liệu còn dùng lại được,
  • Recovery without inflation

    phục hưng kinh tế không có lạm phát,
  • Recreance

    Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, Từ đồng nghĩa: noun, apostasy...
  • Recreancy

    Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • Recreant

    / ´rekriənt /, Tính từ: (thơ ca) hèn nhát, phản bội, Danh từ: (thơ...
  • Recreate

    / ˌrikriˈeɪt /, Nghĩa chuyên ngành: khôi phục lại, Nghĩa chuyên ngành:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top