Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red-letter day

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành; ngày vui

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Red-light

    Danh từ: Đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại), (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà chứa,...
  • Red-light district

    Danh từ: chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ..),
  • Red-necked

    / ´red¸nekt /, tính từ, có cổ đỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác,
  • Red-rogue

    Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • Red-root

    Danh từ: (thực vật học) rau giền rễ đỏ,
  • Red-rubber catheter

    thông cao su,
  • Red-sardine

    cá mòi muối sấy khô hun khói,
  • Red-seeded

    Tính từ: (thực vật học) có hạt đỏ,
  • Red-sensitive

    nhạy với màu đỏ,
  • Red-shift

    hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ,
  • Red-short

    / ´red¸ʃɔ:t /, (adj) giòn nóng, tính từ, (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng,
  • Red-short iron

    thép giòn nóng,
  • Red (the...)

    bên nợ, tình trạng thâm hụt, tình trạng lỗ,
  • Red Blood Cell

    Nghĩa chuyên nghành: sự thay đổi hướng của sóng âm khi nó truyền qua bề mặt phân cách giữa...
  • Red Book

    sách đỏ,
  • Red River Delta

    đồng bằng sông hồng, red river delta area, khu vực đồng bằng sông hồng
  • Red River Delta area

    khu vực đồng bằng sông hồng,
  • Red River and distributaries

    sông hồng và các nhánh sông,
  • Red Sea

    / 'red 'si: /, biển Đỏ còn gọi là hồng hải hay xích hải có thể coi là một vịnh nhỏ của Ấn Độ dương nằm giữa châu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top