Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red brittleness

Mục lục

Xây dựng

tính dòn nóng

Kỹ thuật chung

tính giòn nóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Red cabbage

    Danh từ: loại cải bắp có lá đỏ,
  • Red card

    danh từ, thẻ đỏ (trong bóng đá),
  • Red carpet

    danh từ, thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng),
  • Red cent

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa:...
  • Red clause

    điều khoản đỏ, điều khoan đỏ (trong thư tín dụng), letter of credit with red clause, thư tín dụng với điều khoản đỏ, red...
  • Red clause (letter of) credit

    thư tín dụng ứng trước, thư tín dụng điều khoản đỏ,
  • Red clause credit

    thư tín dụng với điều khoản đỏ,
  • Red clause letter of credit

    thư tín dụng có điều khoản đỏ,
  • Red clay

    đất sét màu đỏ, đất đỏ, sét màu đỏ,
  • Red coats

    nhân viên áo đỏ,
  • Red cod

    cá quân,
  • Red copper

    đồng đỏ, red copper ore, quặng đồng đỏ
  • Red copper ore

    quặng đồng đỏ,
  • Red coral

    Danh từ: san hô đỏ,
  • Red corpuscle

    Danh từ: (y học) hồng huyết cầu (trong cơ thể con người), Y học:...
  • Red crab

    cua bò,
  • Red crescent

    Danh từ: ( redỵ crescent) (biểu tượng của) hội lưỡi liềm đỏ (tổ chức trong các nước hồi...
  • Red cross

    Danh từ: ( redỵcross) (viết tắt) rc (biểu tượng của) hội chữ thập đỏ, hồng thập tự,
  • Red currant

    phúc bồn đỏ,
  • Red curtain

    Danh từ: bức màn đỏ (hàng rào chia cách liên xô với các nước xhcn Đông Âu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top