Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red clause

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

điều khoản đỏ
letter of credit with red clause
thư tín dụng với điều khoản đỏ
red clause (letterof) credit
thư tín dụng điều khoản đỏ
red clause credit
thư tín dụng với điều khoản đỏ

Xây dựng

điều khoan đỏ (trong thư tín dụng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top