Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red engine oil

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

dầu đỏ phát máy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Red ensign

    Danh từ: cờ hiệu anh (lá cờ đỏ của thương thuyền anh có hình cờ anh quốc ở trên góc trái),...
  • Red flag

    danh từ, cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ..), cờ đỏ (biểu trưng của cách mạng, chủ nghĩa...
  • Red giant

    danh từ, ngôi sao lớn đã tồn tại gần nửa đời của nó và phát ra ánh sáng màu đỏ nhạt,
  • Red giant (star)

    sao khổng lồ đỏ,
  • Red goods

    hàng đỏ,
  • Red gun

    súng phóng đỏ,
  • Red hake

    cá tuyết đỏ,
  • Red hardness

    Danh từ: (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ, Xây dựng:...
  • Red heat

    nhiệt nóng đỏ, sự nóng đỏ, blood red heat, sự nóng đỏ sẫm, dark red heat, sự nóng đỏ sẫm
  • Red heat test

    thử khi nung đỏ, sự thử gãy khi nung đỏ,
  • Red hepatization

    gan hóa đỏ,
  • Red herring

    Danh từ: cá mòi muối sấy khô hun khói, (idiom) đánh trống lảng, (từ cổ,nghĩa cổ) lính,
  • Red herring prospectus

    cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức),
  • Red herrring

    cá trích mặn hun khói,
  • Red hot

    nung đỏ,
  • Red hypertension

    tăng huyết áp lành tính,
  • Red identification strip

    bộ đầu (mồi) định danh đỏ,
  • Red indian

    Danh từ: ( redỵindian) người da đỏ bắc mỹ,
  • Red induration

    viêm phổi xung huyết,
  • Red infarct

    nhồi máu thẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top