Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redd

Nghe phát âm

Mục lục

/red/

Thông dụng

Ngoại động từ

( Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...)

Xem thêm các từ khác

  • Redden

    / ´redən /, Ngoại động từ: làm cho đỏ; trở nên đỏ, Nội động từ:...
  • Reddening

    Danh từ: sự đỏ mặt, sự hóa đỏ (khuyết tật cá),
  • Redder

    ,
  • Redding

    cá trích hun khói,
  • Reddish

    / ´rediʃ /, Tính từ: hơi đỏ, đo đỏ, Điện lạnh: hơi đỏ, hồng,...
  • Reddishness

    / ´rediʃnis /, danh từ, tính chất hơi đỏ,
  • Reddition

    Danh từ: sự giao trả, sự giải thích, sự thuyết minh,
  • Reddle

    / redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ,
  • Reddy

    Tính từ: hơi đỏ,
  • Rede

    / ri:d /, Danh từ: (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo, sự quyết tâm, sự trù tính, truyền thuyết,...
  • Redeclaration

    khai báo lại,
  • Redeclare

    Đính chính lại, tuyên bố lại,
  • Redeem

    / ri'di:m /, Ngoại động từ: mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..),...
  • Redeem a bill (to..)

    trả (tiền) một hồi phiếu,
  • Redeem a debt

    trả một món nợ,
  • Redeem a debt (to...)

    trả một món nợ,
  • Redeem a loan (to...)

    hoàn trả một khoản vay,
  • Redeem a mortgage (to..)

    chuộc lại vật thế chấp,
  • Redeem bonds (to...)

    chuộc lại, thường hoàn các trái khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top