Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redeye

Nghe phát âm

Mục lục

/´red¸ai/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redge wareguide

    ống dẫn sóng có sống,
  • Redhead

    / ´red¸hed /, Danh từ: người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ),
  • Redia

    ấu trùng giun ba của sán lá ký sinh,
  • Redial

    / ri´daiəl /, Toán & tin: quay số lại,
  • Redid

    ,
  • Redifferentiation

    (sự) tái biệt hóa. (sự) phân hóa lặp lại,
  • Rediffusion

    / ¸ri:di´fju:ʒən /, Danh từ: sự chuyển phát (tín hiệu truyền thông),
  • Redinduration

    viêm phổi kẽ xung huyết .,
  • Redinfarct

    nhồimáu thẩm.,
  • Redingote

    / ´rediη¸gout /, Danh từ: Áo rơđanhgôt,
  • Redintegrate

    / re´dinti¸greit /, Ngoại động từ: khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn,
  • Redintegration

    / re¸dinti´greiʃən /, danh từ, sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn,
  • Redirect

    / 'ri:di'rekt /, Ngoại động từ: gửi một lần nữa, Để một địa chỉ mới (trên phong bì),
  • Redirect (vs)

    đổi hướng,
  • Redirected Device Identifier (RDI)

    phần tử nhận dạng thiết bị đổi hướng,
  • Redirection

    sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection...
  • Redirection of incoming messages

    chuyển hướng thông điệp vào,
  • Redirection operator

    toán tử đổi hướng,
  • Rediscount

    Ngoại động từ: trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa, phiếu khoán đã tái chiết khấu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top