Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redistillation

Mục lục

/ri:¸disti´leiʃən/

Hóa học & vật liệu

sự chưng cất lại

Kinh tế

sự chưng cất lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redistillation product

    sản phẩm cất lại,
  • Redistribute

    / 'ri:dis'tribju:t /, Ngoại động từ: phân phối lại, phân bố lại, phân phối lại, tái phân phối,...
  • Redistributed cost

    phí tổn tái phân phối,
  • Redistribution

    / ¸ri:distri´bju:ʃən /, Danh từ: sự phân phối lại, Toán & tin:...
  • Redistribution (of income and wealth)

    phân phối lại (thu nhập và phúc lợi),
  • Redistribution effect

    hiệu quả phân phối lại, tái phân phối, tác động phân phối lại,
  • Redistribution of forces

    sự phân bố lại cực,
  • Redistribution of income

    sự phân phối lại thu nhập,
  • Redistribution of moment

    phân bố lại mômen,
  • Redistribution of moments

    sự phân bố lại mo men,
  • Redistribution reaction

    phản ứng phân bố lại,
  • Reditribution of moment

    phân bố lại mômen,
  • Redline

    / ´red¸lain /, ngoại động từ, xoá tên ra khỏi bảng lương, lằn ranh đỏ,
  • Redlining

    phân biệt đối xử,
  • Redly

    / ´redli /, phó từ, Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung...
  • Redman

    Danh từ: người da đỏ bắc mỹ,
  • Redneck

    / ´red¸nek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ, nguời...
  • Rednecked

    Tính từ: có cổ đỏ, hung dữ; độc ác,
  • Redness

    / ˈrɛdnɪs /, Danh từ: màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc), redness and expertise, đỏ và...
  • Redo

    Ngoại động từ ( redid, .redone): làm lại (cái gì), (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top