Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redistribution of forces

Nghe phát âm

Xây dựng

sự phân bố lại cực

Xem thêm các từ khác

  • Redistribution of income

    sự phân phối lại thu nhập,
  • Redistribution of moment

    phân bố lại mômen,
  • Redistribution of moments

    sự phân bố lại mo men,
  • Redistribution reaction

    phản ứng phân bố lại,
  • Reditribution of moment

    phân bố lại mômen,
  • Redline

    / ´red¸lain /, ngoại động từ, xoá tên ra khỏi bảng lương, lằn ranh đỏ,
  • Redlining

    phân biệt đối xử,
  • Redly

    / ´redli /, phó từ, Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung...
  • Redman

    Danh từ: người da đỏ bắc mỹ,
  • Redneck

    / ´red¸nek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ, nguời...
  • Rednecked

    Tính từ: có cổ đỏ, hung dữ; độc ác,
  • Redness

    / ˈrɛdnɪs /, Danh từ: màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc), redness and expertise, đỏ và...
  • Redo

    Ngoại động từ ( redid, .redone): làm lại (cái gì), (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn...
  • Redolence

    / ´redouləns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức, sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt),
  • Redolent

    / ´redoulənt /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng, làm nhớ lại,...
  • Redone

    past của redo,
  • Redouble

    / ri´dʌbl /, Ngoại động từ: làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm, khoẻ...
  • Redoubt

    / ri´daut /, Danh từ: (quân sự) vị trí cố thủ; đồn nhỏ, đồn lẻ,
  • Redoubtable

    / ri´dautəbl /, Tính từ: Được sợ hãi, được kính trọng; đáng sợ, đáng kính; đáng gờm, ghê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top