Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reducible

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪˈdusəbəl , rɪˈdyusəbəl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể giảm bớt
(hoá học) khử được
(toán học) quy được; rút gọn được
reducible equation
phương trình quy được

Chuyên ngành

Toán & tin

khả quy, rút gọn được
completely reducible
hoàn toàn khả quy
left sided completely reducible
hoàn toàn khả quy bên trái

Hóa học & vật liệu

giảm được

Y học

có thể nắn lại được

Kỹ thuật chung

khả quy
rút gọn được

Kinh tế

có thể giảm bớt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top