Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reedy

Nghe phát âm

Mục lục

/´ri:di/

Thông dụng

Tính từ (so sánh)

Đầy lau sậy, có nhiều sậy
(thơ ca) làm bằng lau sậy
Mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy
Lạo xạo (giọng, tiếng nói)

Xem thêm các từ khác

  • Reedy nail

    móng khía,
  • Reedynail

    móng khía,
  • Reef

    / riːf /, Danh từ: Đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép...
  • Reef-knot

    mối thắt móc, Danh từ: loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo,
  • Reef-point

    dây cuốn buồm, Danh từ: dây cuốn buồm,
  • Reef belt

    đai ám tiêu,
  • Reef breccia

    dăm kết ám tiêu,
  • Reef core

    lõi khoan mạch quặng, lõi khoan vỉa quặng,
  • Reef cringle

    vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm),
  • Reef edge

    gờ của ám tiêu,
  • Reef facies

    tướng ám tiêu, tướng rạn,
  • Reef flat

    mặt ám tiêu, mặt rạn,
  • Reef growth

    sự lớn của ám tiêu, sự lớn của rạn,
  • Reef knot

    nút mép buồm (nút thắt),
  • Reef limestone

    đá vôi ám tiêu, đá vôi rạn,
  • Reef platform

    nền san hô,
  • Reef tackle

    palăng của bộ phận cuốn buồm,
  • Reefer

    / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top