Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reef breccia

Hóa học & vật liệu

dăm kết ám tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reef core

    lõi khoan mạch quặng, lõi khoan vỉa quặng,
  • Reef cringle

    vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm),
  • Reef edge

    gờ của ám tiêu,
  • Reef facies

    tướng ám tiêu, tướng rạn,
  • Reef flat

    mặt ám tiêu, mặt rạn,
  • Reef growth

    sự lớn của ám tiêu, sự lớn của rạn,
  • Reef knot

    nút mép buồm (nút thắt),
  • Reef limestone

    đá vôi ám tiêu, đá vôi rạn,
  • Reef platform

    nền san hô,
  • Reef tackle

    palăng của bộ phận cuốn buồm,
  • Reefer

    / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket,...
  • Reefer car

    toa xe được làm lạnh, toa tàu được làm lạnh, toa xe lạnh cách nhiệt,
  • Reefer container

    công-ten-nơ đông lạnh, công-ten-nơ đông lạnh,
  • Reefer space

    khoang đông lạnh,
  • Reefer truck

    ô tô lạnh kiểu cơ học, xe cơ khí làm lạnh,
  • Reefer vessel

    tàu đông lạnh,
  • Reefing

    Danh từ: (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm, trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ), sự...
  • Reefing pennant

    thừng cuốn mép thuyền,
  • Reefs

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top