Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reef

Nghe phát âm

Mục lục

/riːf/

Thông dụng

Danh từ

Đá ngầm
(địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
(hàng hải) mép buồm
to take in a reef
xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
to let out a reef
tháo (cởi) mép buồm

Ngoại động từ

Cuốn mép (buồm) lại
Thu ngắn (cột buồm...)

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

gờ quặng
ám tiêu san hô

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

cuốn mép buồn
mép buồm
reef cringle
vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm)
thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

ám tiêu
alga reef
ám tiêu tảo
back reef
ám tiêu sau
back reef
mặt sau của ám tiêu
bank reef
bãi ám tiêu ngầm
barrier reef
ám tiêu chắn
coral reef
ám tiêu san hô
emerged reef
ám tiêu nổi
fare reef
mặt trước của âm tiêu
limestone reef
ám tiêu đá vôi
live reef
ám tiêu sống
patch reef
ám tiêu khối
platform reef
ám tiêu nền
productive reef
ám tiêu sinh sản
reef belt
đai ám tiêu
reef breccia
dăm kết ám tiêu
reef edge
gờ của ám tiêu
reef facies
tướng ám tiêu
reef flat
mặt ám tiêu
reef growth
sự lớn của ám tiêu
reef limestone
đá vôi ám tiêu
serpula reef
ám tiêu dạng rắn
submerged reef
ám tiêu ngầm
table reef
ám tiêu mặt bàn

Nguồn khác

  • reef : Chlorine Online

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

đá ngầm (ngang mặt nước)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đá ngầm
barrier reef
đá ngầm chắn
barrier reef
đá ngầm chắn ngang
coral reef
đá ngầm san hô
encircling reef
đá ngầm bao
fringing reef
đá ngầm ven bờ
shore reef
đá ngầm sát bờ biển
mạch quặng
reef core
lõi khoan mạch quặng
rạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atoll , bank , bar , beach , cay , coral reef , ridge , rock , rock barrier , sand bar , shoal , skerry , bioherm , key , ledge , lode , sandbar , vein

Xem thêm các từ khác

  • Reef-knot

    mối thắt móc, Danh từ: loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo,
  • Reef-point

    dây cuốn buồm, Danh từ: dây cuốn buồm,
  • Reef belt

    đai ám tiêu,
  • Reef breccia

    dăm kết ám tiêu,
  • Reef core

    lõi khoan mạch quặng, lõi khoan vỉa quặng,
  • Reef cringle

    vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm),
  • Reef edge

    gờ của ám tiêu,
  • Reef facies

    tướng ám tiêu, tướng rạn,
  • Reef flat

    mặt ám tiêu, mặt rạn,
  • Reef growth

    sự lớn của ám tiêu, sự lớn của rạn,
  • Reef knot

    nút mép buồm (nút thắt),
  • Reef limestone

    đá vôi ám tiêu, đá vôi rạn,
  • Reef platform

    nền san hô,
  • Reef tackle

    palăng của bộ phận cuốn buồm,
  • Reefer

    / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket,...
  • Reefer car

    toa xe được làm lạnh, toa tàu được làm lạnh, toa xe lạnh cách nhiệt,
  • Reefer container

    công-ten-nơ đông lạnh, công-ten-nơ đông lạnh,
  • Reefer space

    khoang đông lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top