Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reel out

Môi trường

cuộn lên (bức rào chắn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reel overwrapper

    máy bao gói cuộn,
  • Reel sample

    mẫu thử cuộn, mẫu cuộn,
  • Reel spindle

    trục ống cuộn,
  • Reel spool

    lõi cuộn giấy,
  • Reel unit

    bộ trải dây,
  • Reel width

    độ rộng cuộn lo (ở máy xeo),
  • Reeled

    ,
  • Reeled paper

    giấy cuộn,
  • Reeler

    / ['ri:l±] /, Danh từ: người quay tơ, người quẩn chí, máy cán ngang,
  • Reeling

    Nghĩa chuyên ngành: sự luồn, sự xỏ dây (qua ròng rọc), Nghĩa chuyên ngành:...
  • Reeling machine

    máy cuốn chỉ, máy quấn dây, máy cuốn dây, máy nắn,
  • Reeling mill

    máy là, máy nắn, máy là, máy nắn,
  • Reeling off

    sự tháo cuộn, sự tở cuộn (giấy),
  • Reelingly

    Phó từ: quay cuồng, lảo đảo, loạng choạng,
  • Reemission

    sự tái phát xạ,
  • Reemitted radiation

    bức xạ tái phát,
  • Reemploy

    Ngoại động từ: sử dụng lại,
  • Reengage

    / ¸ri:in´geidʒ /, Cơ khí & công trình: ăn khớp lại, vào khớp lại,
  • Reengineer

    sắp xếp, bố trí lại, thiết kế lại, tổ chức lại hoạt động ( của một tổ chức) để cho nó hoạt động hiệu quả...
  • Reengineering

    tái kĩ nghệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top