Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refractory metal

Mục lục

Cơ khí & công trình

kim loại chịu nóng
kim loại khó chảy

Cơ - Điện tử

Kim loại chịu nhiệt

Kỹ thuật chung

kim loại chịu lửa
vật liệu khó nóng chảy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top