Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regnancy

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự thống trị, sự trị vì
Sự chi phối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Regnant

    / ´regnənt /, Tính từ: (thường) regnant đang trị vì (theo sau danh từ), Đang thịnh hành; đang được...
  • Regolith

    tầng phong hóa, lớp đất mặt,
  • Regorge

    Ngoại động từ: mửa ra, nôn ra, thổ ra, nuốt lại, Nội động từ:...
  • Regosol

    regoson (nhóm đất),
  • Regrade

    phân loại lại, trả lại, đặt lại (đường ray),
  • Regrading

    sự lựa chọn lại,
  • Regrant

    Ngoại động từ: lại chuẩn y/ cho phép, lại cấp, Danh từ: sự lại...
  • Regrate

    / ri´greit /, Ngoại động từ: (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt, Xây...
  • Regrating

    lớp trát sần sủi, lớp trát phun, sự mua vé (để đầu cơ tích trữ), sự mua vét,
  • Regrating skin

    lớp vữa trát phun,
  • Regravelling

    rải lại sỏi trên mặt đường đá,
  • Regress

    / ´ri:gres /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ, Nội...
  • Regressand

    Toán & tin: (thống kê ) biến hồi quy phụ thuộc,
  • Regression

    / ri´greʃən /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại,...
  • Regression analysis

    sự phân tích hồi quy, phân tích thoái hóa, phân tích hồi quy, phân tích hồi quy,
  • Regression analysis tool

    công cụ phân tích hồi quy,
  • Regression coefficient

    hệ số hồi quy,
  • Regression curve

    đường hồi quy,
  • Regression equation

    phương trình hồi quy,
  • Regression estimate

    ước lượng hồi quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top