Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regression

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´greʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại
(toán học) hồi quy
plane of regression
mặt phẳng hồi quy

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) hồi quy
biserial regression
hồi quy hai chuỗi
curvilinear regression
hồi quy phi tuyến
internal regression
hồi quy trong
lag regression
hồi quy có agumen trễ
linear regression
hồi quy tuyến tính
multiple regression
hồi quy bội
polynomial regression
hồi quy đa thức


Cơ khí & công trình

sự thoái lưu

Y học

thoái trào

Điện tử & viễn thông

ghép hồi quy

Điện lạnh

phép hồi quy

Kỹ thuật chung

hồi quy
lập lại
sự hồi quy
sự lùi
sự thóai hóa
sự thoái lui

Kinh tế

sự giảm thoái
sự giảm thoái, thụt lùi
sự thụt lùi
suy thoái lạm phát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
retrogradation , retrogression

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top