- Từ điển Anh - Việt
Regularity condition
Xem thêm các từ khác
-
Regularity of features
tính đều đặn các đường nét, -
Regularity return loss (GB)
sự suy giảm đều đặn, -
Regularization
/ ¸regjulərai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức, Toán... -
Regularization of land tenure
hợp lý hóa quyền sử dụng đất, sự điều chỉnh quyền sử dụng đất, -
Regularize
/ ´regjulə¸raiz /, Ngoại động từ: làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức, Toán... -
Regularly
/ ´regjuləli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, cách đều nhau; một cách cân đối (hình..),... -
Regularly graded algebra
đại số phân bậc chính quy, -
Regulate
/ 'regjuleit /, Ngoại động từ: Điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực.. của một... -
Regulate advertising activities
hoạt động quảng cáo quy phạm, -
Regulate capital
điều tiết vốn, -
Regulate capital (to...)
điều tiết vốn, -
Regulate supplies
điều tiết mức cung, -
Regulate supplies (to...)
điều tiết mức cung, -
Regulated
/ 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh... -
Regulated Asbestos Containing Material
vật liệu chứa amiăng được quản lý (racm), vật liệu amiăng bở vụn hoặc vật liệu chứa amiăng không bở vụn sẽ được... -
Regulated Medical Waste
rác thải y tế theo quy định, là bất kỳ chất thải rắn nào được tạo ra trong việc chẩn đoán, điều trị, tiêm chủng... -
Regulated bus system
hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), -
Regulated commodities
những mặt hàng được điều tiết, -
Regulated discharge
lưu lượng đã điều tiết, lưu lượng điều chỉnh, -
Regulated economy
nền kinh tế chỉ huy, nền kinh tế chỉ huy, kinh tế có điều tiết, nền kinh tế có điều tiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.